Thép cuộn mạ kẽm sơn sẵn
Phẩm chất | Q/BQB 440-2003 | JIS G3312-1994 | TRONG 10326-2004 | ASTM A653-02a |
TRONG 10327-2004 | (TẤM CƠ SỞ) | |||
(TẤM CƠ SỞ) | ||||
thép thương mại | TDC51D | CGCC | D51D+Z/AZ | CS Loại A/B/C |
thép hình thành | (TSt01,TSt02,TSt03) | CGCD1 | FS Loại A, Loại B | |
Đang vẽ | Nhớ nhớ | - | D52D+Z/AZ | DDS LOẠI A/C |
Thép | DX53D+Z/AZ | |||
Cấu trúc | TS280GD(TStE28) | CGC400 | C280D+Z/AZ | bực bội |
Thép | TS350GD(TStE34) | CGC440 | S350D+Z/AZ | SS340 Loại 1 |
2) THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CHÚNG TÔI VỀ (Thép cuộn mạ kẽm sơn sẵn) cuộn in PPGI
độ dày | Bề rộng | chiều dài của tấm | Đường kính trong của cuộn dây | |
0,18-1,5mm | TỐI ĐA 1250mm | 1000-6000mm | 508mm/610mm |
Coated Mass OF (Thép cuộn mạ kẽm sơn sẵn) cuộn in PPGI:
tấm đế | Khối lượng phủ có sẵn (g/m^2) |
thép mạ kẽm | 80, 100, 120, 160, 180,275 |
thép mạ kẽm | 50, 70, 150 |
Các cuộn PPGI đã in Sơn OF (Thép mạ kẽm sơn sẵn) có sẵn:
Thể loại Tranh | Mục | Mã số | |
Polyester | Thể dục | ||
Polyester có độ bền cao | HDP | ||
Polyester sửa đổi silicon | SMP | ||
Polyvinylidene florua | PVDF | ||
Dễ Dàng Vệ Sinh | — | ||
Độ dày sơn | Mặt trên: 20+5micron; | ||
Mặt dưới: 5~7micron. | |||
Hệ màu | Sản xuất theo Hệ thống màu RAL hoặc theo mẫu màu của người mua. | ||
kết cấu tranh | Mặt trên | Mặt dưới | |
sơn lót | không có lớp phủ | 1/0 | |
sơn lót | sơn lót | 1/1 | |
Sơn lót + Sơn phủ hoàn thiện | không có lớp phủ | 2/0 | |
Sơn lót + Sơn phủ hoàn thiện | Lớp sơn lót hoặc lớp phủ đơn | 1/2 | |
Sơn lót + Sơn phủ hoàn thiện | Sơn lót + Sơn phủ hoàn thiện | 2/2 |
(Thép cuộn mạ kẽm sơn sẵn) cuộn in PPGI
Phẩm chất | Q/BQB 440-2003 | JIS G3312-1994 | TRONG 10326-2004 | ASTM A653-02a |
TRONG 10327-2004 | (TẤM CƠ SỞ) | |||
(TẤM CƠ SỞ) | ||||
thép thương mại | TDC51D | CGCC | D51D+Z/AZ | CS Loại A/B/C |
thép hình thành | (TSt01,TSt02,TSt03) | CGCD1 | FS Loại A, Loại B | |
Đang vẽ | Nhớ nhớ | - | D52D+Z/AZ | DDS LOẠI A/C |
Thép | DX53D+Z/AZ | |||
Cấu trúc | TS280GD(TStE28) | CGC400 | C280D+Z/AZ | bực bội |
Thép | TS350GD(TStE34) | CGC440 | S350D+Z/AZ | SS340 Loại 1 |
2) THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CHÚNG TÔI VỀ (Thép cuộn mạ kẽm sơn sẵn) cuộn in PPGI
độ dày | Bề rộng | chiều dài của tấm | Đường kính trong của cuộn dây | |
0,18-1,5mm | TỐI ĐA 1250mm | 1000-6000mm | 508mm/610mm |
Coated Mass OF (Thép cuộn mạ kẽm sơn sẵn) cuộn in PPGI:
tấm đế | Khối lượng phủ có sẵn (g/m^2) |
thép mạ kẽm | 80, 100, 120, 160, 180,275 |
thép mạ kẽm | 50, 70, 150 |
Các cuộn PPGI đã in Sơn OF (Thép mạ kẽm sơn sẵn) có sẵn:
Thể loại Tranh | Mục | Mã số | |
Polyester | Thể dục | ||
Polyester có độ bền cao | HDP | ||
Polyester sửa đổi silicon | SMP | ||
Polyvinylidene florua | PVDF | ||
Dễ Dàng Vệ Sinh | — | ||
Độ dày sơn | Mặt trên: 20+5micron; | ||
Mặt dưới: 5~7micron. | |||
Hệ màu | Sản xuất theo Hệ thống màu RAL hoặc theo mẫu màu của người mua. | ||
kết cấu tranh | Mặt trên | Mặt dưới | |
sơn lót | không có lớp phủ | 1/0 | |
sơn lót | sơn lót | 1/1 | |
Sơn lót + Sơn phủ hoàn thiện | không có lớp phủ | 2/0 | |
Sơn lót + Sơn phủ hoàn thiện | Lớp sơn lót hoặc lớp phủ đơn | 1/2 | |
Sơn lót + Sơn phủ hoàn thiện | Sơn lót + Sơn phủ hoàn thiện | 2/2 |