thông số kỹ thuật
1. Độ dẻo dai gãy xương cao
2. Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời
3. Độ bền cao, độ cứng, mật độ
phương tiện mài zirconia Hạt gốm
| Hiệu quả nghiền cao, |
2 | độ cứng cao |
3 | chống ăn mòn |
4 | Độ bền đứt gãy cao |
5 | Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời |
6 | độ cứng cao |
7 | chống mài mòn cao |
số 8 | Thời gian hữu ích cực kỳ dài |
9 | Nâng cao hiệu quả vv |
6. Ứng dụng
1) các sản phẩm chống mài mòn, chống ăn mòn: sơn, dệt, sơn, in và nhuộm
2) sản phẩm có độ bền cao, độ bền cao: vật liệu từ tính, gốm áp điện, gốm điện môi
3) để ngăn ngừa ô nhiễm: thuốc, thực phẩm, mỹ phẩm
4) Gốm sứ: Gốm sứ điện tử, gốm sứ chịu lửa, gốm sứ kết cấu, v.v.
7. Kích thước:Φ3mm,Φ5mm,Φ6mm,Φ8mm,Φ10mm,Φ12mm,Φ15mm,Φ20mm, v.v.
số 8.Thông số vật lý
Thành phần | khối lượng% | 94%ZrO2,5% năm2Ô3 |
Mật độ riêng | g/cm3 | ≈6,0 |
Độ cứng (HV) | điểm trung bình | >11 |
Lực bẻ cong | MPa | 1150 |
độ bền gãy xương | Mpa·m1/2 | ≥9 |
Kích thước hạt | µm | |
Mô đun đàn hồi | GPa | 200 |
mài mòn | ppm | |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-400°C) | X10-6/°C(20-400°C) | 9,6 |