ứng dụng: Gói hộ gia đình
Hợp kim: 8011/1235
Nhiệt độ: 0,009mm-0,04mm (±6%)
Chiều rộng: 200mm-720mm
Tính chất cơ học: Độ bền kéo (U.T.S)≥ 50Mpa, Độ giãn dài≥ 1%
Tiêu chuẩn: GB/ T3198 / ASTM-B209/EN 546
ứng dụng: Gói hộ gia đình
Hợp kim: 8011/1235
Nhiệt độ: 0,009mm-0,04mm (±6%)
Chiều rộng: 200mm-720mm
Tính chất cơ học: Độ bền kéo (U.T.S)≥ 50Mpa, Độ giãn dài≥ 1%
Tiêu chuẩn: GB/ T3198 / ASTM-B209/EN 546