thông số kỹ thuật
Phụ kiện gang dẻo Trung Quốc uốn cong/khuỷu tay với mặt bích
Tiêu chuẩn:EN545/ISO2531/NBR7675
PN10/PN16/PN25
FBEP/SƠN BITUM
TAWIL EN545/ISO2531 Phụ kiện gang dẻo Trung Quốc uốn cong/khuỷu tay có mặt bích :
Chất liệu: Lắp ống sắt dễ uốn;
Loại: Tất cả các tee ổ cắm hoặc Tất cả các tee mặt bích hoặc mặt bích đôi với tee nhánh mặt bích;
Cấu trúc chung: Ổ cắm hoặc Mặt bích hoặc khớp cơ khí hoặc khớp Đẩy ;
Mô tả Sản phẩm
Dữ liệu sản phẩm phụ kiện chữ T ống sắt dẻo EN545/ISO2531/NBR7675:
•cấu trúc chung>>>
•Tính chất cơ học>>>
ống đúc ly tâm | phụ kiện | ||
DN80 đến DN1000 | DN1100 DN2600 | ||
Sức căng | Tối thiểu.420N/mm2 | Tối thiểu.420N/mm2 | |
độ giãn dài | Tối thiểu 10% | Tối thiểu 7% | Tối thiểu 5% |
Bằng chứng căng thẳng | Tối thiểu.30N/mm2 | Tối thiểu300N/mm2 | |
độ cứng | Tối đa.230HB | Tối đa250HB |
Ứng suất thử chỉ được đo theo thỏa thuận đặc biệt và trong các điều kiện được chỉ định trong đơn đặt hàng.
•Sai lệch và dung sai chiều dài>>>
Sai lệch cho phép về chiều dài làm việc tiêu chuẩn của phụ tùng có ổ cắm và phụ kiện có mặt bích được cho trong bảng sau:
Loại phụ kiện | Chiều dài | Độ lệch (mm) |
ổ cắm mặt bích | L | DN80 đến DN1200 ± 25 DN1400 đến DN2000 ± 35 |
mặt bích spigot | ||
cổ áo | ||
côn | ||
Uốn cong90° | t | ±(15+0,03DN) |
Uốn cong45° | t | ±(10+0,025DN) |
Uốn cong 22,5° và 11,25° | t | DN80toDN1000±(10+0,02DN) DN1200toDN2000±(10+0,025DN) |
áo phông | l và h | DN80 đến DN1200-25+50DN1400todn2000-35+75 |
•Dung sai về chiều dài làm việc sản xuất>>>
Dung sai tiêu chuẩn trên manufacchiều dài làm việc của tất cả các phụ kiện có mặt bích ở tất cả các kích thước danh nghĩa là ± 10 mm Theo yêu cầu trong đơn đặt hàng và theo thỏa thuận giữa nhà sản xuất và người mua,dung sai nhỏ hơn có thể được chấp nhận nhưng không nhỏ hơn: ±3 mm đối với DN≤600và±4mm cho DN≥700
•Kiểm tra rò rỉ công trình>>>
Phụ kiện phải được gửi tại công trình để kiểm tra độ kín,khiêngđra bằng không khí ở áp suất 1 par hoặc bằng nước ở áp suất cho trong bảng như sau:
Kích thước danh nghĩa DN | Thanh áp suất kiểm tra độ kín thủy tĩnh | |||||
phụ kiện | Ống DI có mặt bích hàn hoặc bắt vít | |||||
PN10 | PN16 | PN25 | PN40 | |||
80≤DN≤300 | 25 | 16 | 25 | 32 | 40 | |
350≤DN≤600 | Tấm nhômXem chi tiếtCuộn nhômXem chi tiếtLá nhômXem chi tiếtDải nhômXem chi tiếtVòng tròn nhômXem chi tiếtNhôm trángXem chi tiếtGương nhômXem chi tiếtVữa nhôm nổiXem chi tiếtSắt
|